请输入您要查询的越南语单词:
单词
đống băng
释义
đống băng
冰堆 <在冻结以后河流中冰块的堆积现象。>
随便看
luyện mãi thành thép
luyện nhôm
luyện quân
luyện than cốc
luyện thanh
luyện thuốc
luyện thành thói quen
luyện thép
luyện tập
luyện tập quân sự
luyện tập võ nghệ
luyện viết chữ
luyện viết văn
luyện võ
luyện đan
luyện đơn
luân canh
luân chuyển
luân hoán
luân hồi
luân lý
luân lý học
luân lưu
luân phiên
luân phiên chăn thả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 1:58:09