请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổn thất vô hình
释义
tổn thất vô hình
无形损耗 < 指机器、设备等固定资产由于科学技术进步而引起的贬值。也叫精神损耗。>
随便看
biến mất
biến mất vĩnh viễn
biến nguy thành an
biến pháp
biến pháp Mậu Tuất
biến sắc
biến sắt thành vàng
biến số
biến số phụ thuộc
biến số thực
biến số độc lập
biến số ảo
biến thiên
biến thành
biến thành dạng xoắn
biến thái
biến thể
biến tinh
biến tiết
biến trá
biến trở
biến tính
biến tướng
biến tượng
biến tấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 23:27:44