请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổn thất trong vận chuyển
释义
tổn thất trong vận chuyển
货损 <货物在运输过程中发生的损坏。>
随便看
ước pháp
ước pháp tam chương
ước phân
ước phỏng
ước quy
ước số
ước số chung
ước số chung lớn nhất
ước thúc
ước thệ
ước tính
ước vọng
ước đoán
ước định
ước định mà thành
ước độ
ướm
ướm hỏi
ướm lòng
ướm thử
ướp
ướp lạnh
ướp rượu
ướp đá
ướt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 22:44:38