请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổn thương do giá rét
释义
tổn thương do giá rét
冻伤 <机体的组织由于低温而引起的损伤。轻的皮肤红肿, 灼痛或发痒, 重的皮肤起水泡, 最重的引起皮肤、肌肉甚至骨骼坏死。>
随便看
cổ hoạ
cổ hoặc
cổ huấn
cổ hũ
cổ hạc
cổ học
cổ họng
cổ hủ
cổi
cổ kim
cổ kim nội ngoại
cổ kim trong ngoài
cổ kính
cổ lai
Cổ Loa
cổ lật
cổ lỗ
cổ lỗ sĩ
cổ lợi
cổ lục
cổ mộ
cổn
cổng
cổng chào
cổng chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 1:12:48