请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng Hoa
释义
tiếng Hoa
汉文; 汉语; 华语 <汉族的语言, 是中国的主要语言。现代汉语的标准语是普通话。>
soạn thảo văn bản tiếng Hoa
汉语字处理。
华文; 华; 中文 <中国的语言文字, 特指汉族的语言文字。>
trường dạy tiếng Hoa
华文学校。
báo tiếng Hoa
华文报纸。
随便看
cối xay gió
cối xay lúa
cối xay thóc
cối đá
cối đá giã gạo bằng sức nước
cối đạp
cố kết
cố làm ra vẻ
cố làm ra vẻ huyền bí
cố lên
cố lý
cố lấy can đảm
cố lắm
cốm
Cốm Lủ
cốm mì khô
Cốm Vòng
cố mà làm
cố mệnh
cốn
cống
Cống Bất
cống dưới đê
cống dẫn nước
cống dốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:42