请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng Hoa
释义
tiếng Hoa
汉文; 汉语; 华语 <汉族的语言, 是中国的主要语言。现代汉语的标准语是普通话。>
soạn thảo văn bản tiếng Hoa
汉语字处理。
华文; 华; 中文 <中国的语言文字, 特指汉族的语言文字。>
trường dạy tiếng Hoa
华文学校。
báo tiếng Hoa
华文报纸。
随便看
không đỗ
nước suối
nước suối mát ngọt
nước sâu trong vắt
nước sâu và rộng
nước sôi
rượu lậu
rượu Mao Đài
rượu mạnh
rượu mời không uống, muốn uống rượu phạt
rượu ngon
rượu ngon có cặn
rượu nguyên chất
rượu ngũ lương
rượu ngọt
rượu nho
rượu nhạt
rượu nhẹ
rượu nước thứ hai
rượu nấu lại
rượu nặng
rượu nếp
rượu nếp than
rượu nồng
rượu Phượng Tường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:57