请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng là
释义
tiếng là
号称 <对外宣称; 名义上称做。>
叫名 <在名义上。>
đứa bé này tiếng là mười tuổi, kì thực thì chưa đến chín tuổi.
这孩子叫名十岁, 其实还不到九岁。 应名儿 <仅仅在名义上(是)。>
họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
他们应名儿是亲戚, 实际上不大来往。
随便看
chức vụ ban đầu
chức vụ cao
chức vụ còn bỏ trống
chức vụ của mình
chức vụ khuyết
chức vụ kiêm nhiệm
chức vụ nhàn hạ
chức vụ phó
chức vụ thực
chức vụ trọng yếu
chức vụ và quân hàm
hội thẩm
hội thể dục
hội trường
hội trường lớn
hội trưởng
hội tâm
hội tương tế
hội tập
hội tề
hội tụ
hội từ thiện
hội viên
hội xã
hội yếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:01:02