请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tiếng là
释义 tiếng là
 号称 <对外宣称; 名义上称做。>
 叫名 <在名义上。>
 đứa bé này tiếng là mười tuổi, kì thực thì chưa đến chín tuổi.
 这孩子叫名十岁, 其实还不到九岁。 应名儿 <仅仅在名义上(是)。>
 họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
 他们应名儿是亲戚, 实际上不大来往。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 14:51:08