请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng là
释义
tiếng là
号称 <对外宣称; 名义上称做。>
叫名 <在名义上。>
đứa bé này tiếng là mười tuổi, kì thực thì chưa đến chín tuổi.
这孩子叫名十岁, 其实还不到九岁。 应名儿 <仅仅在名义上(是)。>
họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
他们应名儿是亲戚, 实际上不大来往。
随便看
chịu cực
chịu dàn hoà
chịu già
chịu giới luật
chịu hàng
chịu hình phạt
chịu khuất phục
chịu khó
chịu khó giúp cho
chịu khó làm việc
chịu không nổi
chịu không thấu
chịu không xiết
chịu khổ
chịu khổ chịu khó
chịu khổ chịu nhục
chịu khổ nhọc
chịu liên luỵ
chịu lãi
chịu lép
chịu lép vế
chịu lạnh
chịu lễ
chịu lỗ
chịu lỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 14:51:08