请输入您要查询的越南语单词:
单词
bô-linh
释义
bô-linh
保龄球 <滚球戏的音译。以滚动的球击倒排列的木瓶柱的一种游戏。保龄球滚道长19米, 宽1. 7米, 木瓶柱高38厘米, 比赛中以球击倒木瓶柱数目计分。>
随便看
chọc tổ ong vò vẽ
chọc tức
chọc vào
chọi
chọi gà
chọi lại
chọi trâu
chọn
chọn bên
chọn bông làm giống
chọn bạn
chọn bạn trăm năm
chọn chỗ ở
chọn cảnh
chọn dùng
chọn giống
chọn giống bằng nước bùn
chọn giống bằng nước muối
chọn giống từng bông
chọn giống và gây giống
chọn lọc
chọn lọc kỹ
chọn lọc tự nhiên
chọn lựa
chọn mua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 5:27:43