请输入您要查询的越南语单词:
单词
bô-linh
释义
bô-linh
保龄球 <滚球戏的音译。以滚动的球击倒排列的木瓶柱的一种游戏。保龄球滚道长19米, 宽1. 7米, 木瓶柱高38厘米, 比赛中以球击倒木瓶柱数目计分。>
随便看
gọi cấp cứu
gọi cổ phần
gọi cửa
gọi dạ bảo vâng
gọi dậy
gọi hàng
gọi hồn
gọi là
gọi nhập ngũ
gọi nhịp
gọi thay
gọi thầu
gọi to
gọi tên
gọi tắt
gọi vía
gọi điện
gọi điện thoại
gọi đàn
gọi đấu giá
gọi đấu thầu
gọi đầu tư
gọi đến
gọi đến để xét hỏi
gọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:31:37