请输入您要查询的越南语单词:
单词
bon chen
释义
bon chen
趋之若鹜 <像鸭子一样, 成群地跑过去。多比喻追逐不正当的事物。>
竞争。
随便看
người bị bệnh lâu ngày
người bị chốc đầu
người bị cắm sừng
người bị giam
người bị giận oan
người bị liệt
người bị thương
người bị tình nghi
người bỏ trốn
người bỏ vốn
người bồi tranh
người bủn xỉn
người canh gác
người cao lớn
người cao siêu
người cao to
người cao to khoẻ mạnh
người cao tuổi
người cha già dân tộc
người che chở
người chen vai, xe chạm chốt
người chen vai, xe chạm cốt
người cho thuê nhà
người cho thuê thuyền
người cho vay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:50:46