请输入您要查询的越南语单词:
单词
bon chen
释义
bon chen
趋之若鹜 <像鸭子一样, 成群地跑过去。多比喻追逐不正当的事物。>
竞争。
随便看
các-tút
cá cuộc
các vị
cá cái
cá cóc
cá Côn
các ông
cá cúi
các đảo
các đời
cá cơm
cá cảnh
cá cảnh nhiệt đới
cá cả ở vực sâu
cá cấn
cá cờ
Cá Cựu
cá diếc
cá diều
cá du
cá dìa
cá dưa
cá dại
cá dầu
cá dứa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:56:53