请输入您要查询的越南语单词:
单词
Xan Hô-xê
释义
Xan Hô-xê
圣何塞 <美国加利福尼亚西部一城市, 位于旧金山东南部, 建于1777年, 在1849年12月至1852年1月曾作为州首府。>
随便看
dạo bộ buổi sáng
dạo chơi
dạo chơi công viên
dạo chơi ngoại thành
dạo cảnh
dạo giọng
dạo mát
dạo nhạc
dạo này
dạo trước
dạo trống
dạo tìm
dạo đàn
dạo ấy
dạ phân
dạ quang
dạ ran
dạt
dạt dào
dạ trang
dạ tổng hội
dạ xoa
dạy
dạy bù
dạy bảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:02:10