请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập đoàn tài chính
释义
tập đoàn tài chính
财团 <指资本主义社会里控制许多公司、银行和企业的垄断资本家或其集团。>
随便看
vô lại
đạp nước
đạp thanh
đạp trống
đạp đất
đạp đổ
đạt
đạt chất lượng
đạt hiệu quả
đạt lý
đạt mục tiêu
đạt quan
đạt thấu
đạt tiêu chuẩn
đạt trình độ cao nhất
đạt tới
đạt tới đỉnh cao
đạt vận
đạt yêu cầu
đạt điểm
đạt được
đạt được kết quả tốt
đạt được thắng lợi
đạt đến
đạt đến cực điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:05:40