请输入您要查询的越南语单词:
单词
xao nhãng
释义
xao nhãng
荒; 荒废; 荒疏 <(学业、技术)因平时缺乏练习而生疏。>
đừng xao nhãng bài tập ở nhà.
别把功课荒了。
xao nhãng việc học
荒废学业。
vì bệnh nghỉ học, bài vở đều xao nhãng
因病休学, 功课都荒疏了。
随便看
tà ma
tàm thực
tàm tạm
tàm xá
tà mưu
tàn
tàn binh bại tướng
tàn bại
tàn bạo
tàn bộ
tàn canh
tàn chính
tàn cuộc
tàn cục
tàn diệt
tàn dư
tàng
tàng cây
tàng cổ
tàng hình
tàng khố
tàng ong
tàng thư viện
tàng trữ
tàng tàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:20:57