请输入您要查询的越南语单词:
单词
biến chuỷ
释义
biến chuỷ
变徵 <传统音乐术语。古七声音阶(宫、商、角、变徵、徵、羽, 变宫)的一音级。以次为主调的歌曲, 凄怆悲凉。>
随便看
Ru-tê-nin
ruốc
ruốc bông
ruốc cá
ruốc khô
ruốc thịt
ruồi
ruồi bâu
ruồi muỗi
ruồi nhặng
ruồi nhặng bay quanh
ruồi nhặng bu quanh
ruồi nhọn vòi
ruồi trâu
ruồi vàng
ruồi xanh
ruồng
ruồng rẫy
ruổi
ruỗi
ruỗng
ruộm
ruộng
ruộng biên
ruộng bãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:20:27