请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm phòng
释义
tâm phòng
心房 <心脏内部上面的两个空腔, 在左边的叫左心房, 在右边的叫右心房。左心房与肺静脉相连, 右心房与上、下腔的静脉相连。左心房接受从肺部回来的血, 右心房接受从全身其他部分回来的血。心房与心室 之间有带瓣膜的通路, 心房收缩时血从通路流入心室。>
随便看
Chân Lạp
chân mày
chân mày lá liễu
chân mây cuối trời
chân mây mặt bể
chân nam đá chân chiêu
chân nghĩa
chân ngoài dài hơn chân trong
chân nguỵ
chân nhân
chân nâng
chân núi
chân nọ đá chân kia
chân phương
chân què
chân quần
chân răng
chân răng kẽ tóc
chân rắn
chân sau
chân sưng
chân tay
chân tay co cóng
chân tay luống cuống
chân tay lóng ngóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 14:22:18