请输入您要查询的越南语单词:
单词
Broadway
释义
Broadway
百老汇 <英语Broadway的音译。美国纽约市的主要街道之一, 街上多戏院及夜总会等娱乐场所, 故常作美国娱乐行业的代称。>
随便看
từ trong thâm tâm
từ trung tính
từ trái nghĩa
từ trên xuống dưới
từ trước ra sau
từ trước tới giờ
từ trước tới nay
từ trước đến giờ
từ trước đến nay
từ trường
từ trường quả đất
từ trần
từ trở
từ tâm
từ tính
từ tượng thanh
từ tạ
từ tố
từ tốn
từ tổ
từ tổ hợp
từ tụng
từ từ
từ từ giải quyết
từ từ thay đổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:32:42