请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bru-nai
释义
Bru-nai
文莱 <文莱中国南海上婆罗洲西北部的苏丹国, 原为英国的自治领土, 于1984年1月1日完全独立, 首都斯里巴加万港。人口358, 098 (2003)。>
随便看
nuột nà
nuỵ nhân
nà
nài
nài nỉ
nài nỉ mượn tiền
nài xin
nài ép lôi kéo
nàn
nàng
nàng dâu
nàng hầu
nàng thơ
nàng tiên
nào
nào biết
nào dè
nào hay
nào là
nào ngờ
nào đâu
nào đó
Nà Rang
này
này nọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:44:45