请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàng hà
释义
hoàng hà
黄 <指黄河。>
Hoàng Hà
大河 <特指黄河。亦指较大的河流。>
河; 黄河 <中国第二长河, 发源于青海, 流入渤海, 全长5464公里, 流域面积75. 24万平方公里。流经黄土高原、夹带大量泥沙, 每年达16亿吨, 除12亿吨入海外, 有4亿多吨沉积在下游河床上, 有些地段河底竟高 出地面5-10米, 成为有名的"地上河"。>
phía tây Hoàng Hà
河西。
随便看
mặt trời và trời
mặt tái
mặt tái mét
mặt tái ngắt
mặt tích cực
mặt tôi
mặt tươi như hoa
mặt tốt
mặt vuông tai lớn
mặt võ nhị hoa
mặt vỡ
mặt xanh nanh vàng
mặt xấu
mặt đen
mặt đáy
mặt đường
mặt đất
mặt đất đóng băng
mặt đầu đốt ngón tay
mặt đỉnh
mặt đỏ bừng
mặt đỏ tía tai
mặt đối lập
mặt đối mặt
mặt đồng hồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:35:44