请输入您要查询的越南语单词:
单词
giọng hát
释义
giọng hát
歌喉 <指唱歌人的嗓子, 也指唱的声音。>
giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
歌喉婉转。
giọng hát vui mừng
欢乐的歌声。
歌声 <唱歌的声音。>
嗓音 <说话或歌唱的声音。>
giọng hát vang vang.
嗓音洪亮。
声腔 <许多剧种所共有的、成系统的腔调, 如昆腔、高腔、梆子腔、皮黄等。>
随便看
triển khai
triển khai quân
triển khai đấu tranh
triển kỳ
triển lãm bán hàng
triển lãm cá nhân
triển lãm tem
triển lãm điện ảnh
triển lãm ảnh
triển vọng
triễn lãm thử
triện
triện khắc
triện thư
triệt
triệt dạ
triệt hoán
triệt hạ
triệt hồi
vu khống hãm hại người khác
vun
vun bón
vun cây
vung
vung bút hỏi tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:13