请输入您要查询的越南语单词:
单词
tã lót
释义
tã lót
尿布 <包裹婴儿身体下部或铺在婴儿床上接尿用的布。有的地区叫褯子。>
襁褓 <包裹婴儿的被子和带子。>
随便看
chùng chà chùng chình
chùng chình
chùng chặn
chùng dây
chùng lén
chùng vụng
chùn lại
chùn tay
chùy
Chùy Sơn
chú
chúa
chúa cứu thế
chúa Giê-su
chúa giời
chúa ngục
chúa nhật
chúa phong kiến
chúa rừng
Chúa sáng thế
chúa sơn lâm
chúa trời
chúa tể
chúa đất
chúa địa phương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:36:04