请输入您要查询的越南语单词:
单词
té
释义
té
打倒 <击倒在地。>
跕; 颠仆; 踣; 摔倒 <跌倒; 降落。>
跌 <摔1. 。>
té xuống lại bò dậy
跌倒了又爬起来了。
跌交 <摔交。>
流出; 溢出。
泼 <用力把液体向外倒或向外洒, 使散开。>
随便看
đi công vụ
đi cùng
đi cầu
đi cổng sau
đi cứu nguy đất nước
đi cửa sau
đi dã ngoại
đi dạo
đi dạo buổi sáng
đi dạo chơi
đi dần từng bước
đi dự
đi dự tiệc
đi ghẹ
đi giang hồ
đi giải
đi giỏi
đi gấp
đi gặp
đi huấn luyện
đi hàng đầu
đi hóng gió
đi hóng mát
đi học
đi học lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:49:27