请输入您要查询的越南语单词:
单词
té nhào
释义
té nhào
跌跤 <摔跟头。>
扑跌 <向前跌倒。>
anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
他脚下一绊, 扑跌在地上。
栽跟头 <摔跤; 跌倒。>
方
斤斗 <跟头。>
随便看
mẹ nuôi
mẹo
mẹo cũ
mẹo luật
mẹo mực
mẹp
mẹt
mẹ tròn con vuông
mẹt sảy thóc
mẹ vua
mẹ vợ
mẹ đã quá cố
mẹ đĩ
mẹ đẻ
mẹ đẻ con đẻ
mẹ đỡ đầu
mẻ
mẻ kim loại
mẻo
mẽ
mẽ ngoài
mế
mếch
mếch lòng
mến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:29:54