请输入您要查询的越南语单词:
单词
té nhào
释义
té nhào
跌跤 <摔跟头。>
扑跌 <向前跌倒。>
anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
他脚下一绊, 扑跌在地上。
栽跟头 <摔跤; 跌倒。>
方
斤斗 <跟头。>
随便看
câm họng
câm lặng
câm miệng
thu
thua
thua bái xái
thua chạy
thua chị kém em
thua keo này bày keo khác
thua kiện
thua kém
thua lý
thua lỗ
thua sút
thua thiệt
thua tháy
thua trận
thua trời một vạn không bằng thua bạn một li
thua xiểng niểng
thu ba
thu binh
thu băng
thu băng lại
thu chi
thu chi ngang nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:46