请输入您要查询的越南语单词:
单词
té nhào
释义
té nhào
跌跤 <摔跟头。>
扑跌 <向前跌倒。>
anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
他脚下一绊, 扑跌在地上。
栽跟头 <摔跤; 跌倒。>
方
斤斗 <跟头。>
随便看
nơi hẻo lánh nhỏ bé
nơi hội tụ của nghệ thuật
nơi khác
nơi khỉ ho cò gáy
nơi kém văn hoá
nơi làm thí điểm
nơi làm việc của mình
nơi mở đầu
nụ cười
nụ hoa
nụ vị giác
nủng nưởng
nức
nức danh
nức lòng
nức nở
nức tiếng
nứng
nứt
nứt da
nứt niềng
nứt nẻ
nứt ra
nửa
nửa bước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:29:49