请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạn nạn
释义
hoạn nạn
患难 ; 患 ; 祸害; 灾难<困难和危险的处境。>
ngọt bùi cùng chia, hoạn nạn cùng chịu.
同甘苦, 共患难。
bạn cùng chung hoạn nạn; bạn nối khố.
患难之交(共过患难的朋友)。
随便看
súng vác vai, đạn lên nòng
súng đạn
súng đạn phi pháp
súng ống sẵn sàng
súng ống đạn dược
súp lơ
sút
sút chỉ
sút cân
sút cầu môn
sút giảm
sút vào khung thành
săm
săm lốp
săm lốp xe
săm soi
săm xe
săn
săn bắt
săn cón
săng
săn mồi
săn sóc đặc biệt
săn tin
săn đuổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:20:45