请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạn lộ
释义
hoạn lộ
宦途 <指做官的生活、经历、遭遇等; 官场。>
đường hoạn lộ không được như ý
宦途失意
仕进 <指做官而谋个人的发展。>
仕途 <指做官的道路。>
官路 <指仕途。>
随便看
kế hoạch xây dựng
kế hoạch đại nhảy vọt
kế liền
kế lâu dài
kế lớn của đất nước
kế mẫu
kế nghiệp
kế nghiệp thầy
kế ngôi
kế ngựa gỗ
kế nhiệm
kế phụ
kế sinh nhai
kế sách
kế sách chung
kế sách cũ
kết
kết bè
kết bè kết cánh
kết bè kết phái
kết bè kết đảng
kết băng
kết bạn
kết bầy
kết bọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:24:04