请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn uống thoải mái
释义
ăn uống thoải mái
大吃八喝 <口头话。没有顾忌, 放纵吃喝。>
随便看
bìa cứng
bìa giấy
bìa hai
bìa mặt
bìa một
bìa ngoài
bìa sách
bìa trong
bì bì
bì bõm
bì bạch
bì bịch
bì gai
bì giao
bì khổng
bì lợn
bìm
bìm bìm
bìm bịp
bìm bịp cốc
bình
bình an
Bình Anh đoàn
bình an vô sự
bình bát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:13:28