请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn đụng
释义
ăn đụng
均分; 分摊。nhận ăn một phần thịt do mất người chung nhau mổ giết <分担>
bốn nhà ăn đụng một con bò
四家把牛分了。
随便看
thịnh soạn
thịnh suy
thịnh thế
thịnh thời
thịnh tình
thịnh và suy
thịnh vượng
thịnh vượng và giàu có
thịnh ý
thịnh điển
thịnh đông
thịnh đạt
thị năng
thị nữ
thị oai
thị phi
thị phụng
thị phủ
thị quan
thị sai
thị sát
thị sảnh
thị sự
thịt
thịt ba chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:41:57