请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đa-ét Xa-lam
释义
Đa-ét Xa-lam
达累斯萨拉姆 <坦桑尼亚实际的首府和最大城市, 位于该国的东部、印度洋一海湾沿岸, 由桑给巴尔的苏丹于1862年建立, 这个名字的意思是"和平港湾"。>
随便看
ráp ráp
ráp-xô-đi
rát cổ
rát ruột
rát rát
ráu
ráu ráu
ráy
ráy tai
râm mát
râm ran
râm rẩm
rân
râu
râu bắp
râu cá chốt
râu cá trê
râu cá voi
râu giả
râu hùm
râu mày
râu mép
râu ngô
râu ngạnh trê
râu quai nón
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:17:15