请输入您要查询的越南语单词:
单词
bung ra
释义
bung ra
迸发 <由内向外地突然发出。>
开 <(合拢或连接的东西)展开; 分离。>
miếng vá bung ra rồi.
扣儿开了。
hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
两块木板没粘好, 又开了。 开花 <比喻像花朵那样破裂开。>
随便看
có vẻ tây
có ác ý
có án
có âm mưu
có ích
có ít
có óc xét đoán
có ý
có ý nghĩ
có ý nghĩa
có ý nghĩa gì
có ý thức
có ý thức cách mạng
có ý xấu
có ý định
có ăn
có đi có lại
có điều kiện
có điều là
có điều độ
có điện
có điện lại
có đâu trải mấy nắng mưa, bao nhiêu ách tắc ngày xưa vẫn còn
có đòng
có đại tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:32:40