请输入您要查询的越南语单词:
单词
vay nóng
释义
vay nóng
拆借; 拆兑 <短期的按日计息的借贷。>
摘; 摘借 <有急用时临时向人借钱。>
vay nóng một ít tiền để cứu trợ khẩn cấp.
摘了几个钱救急。
随便看
thói xấu
thói xấu khó sửa
thói ăn
thói đời
thói đời nóng lạnh
thóp
thóp dần
thóp thóp
thót
thô
thô bạo
thô bỉ
thô chắc
thô chế phẩm
lo âu
loã
loã lồ
loãng
loãng tuếch
loã thân
loã thể
loè
loè bịp
loè loẹt
loè thiên hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:04:21