请输入您要查询的越南语单词:
单词
cong
释义
cong
弓; 屈 <弯曲; 使弯曲。>
撅; 噘 <翘起。>
曲 <弯曲(跟'直'相对)。>
đường cong.
曲线。
弯; 拳曲; 拳; 折 <(物体)弯曲。>
cành cây bị tuyết đè trĩu cong cả xuống.
树枝都被雪压弯了。
枉 <弯曲或歪斜, 比喻做不合正道理的事。>
弓形 <圆弧和它所对的弦围成的图形。>
随便看
tự vấn
tự vấn mình
tự vẫn
tự vận
tự vệ
tự vị
tự xoay
tự xét lấy mình
tự xúc tác
tự xưng
tự xưng vương
tự ái
tự ý
tự ý thức
tự điển
tự điển món ăn
tự đánh giá
tự đánh giá mình quá cao
tự đánh giá sức mình
tự đánh trống tự thổi kèn
tự đáy lòng
tự đòi hỏi mình
tự đại
tự đảm đương
tự đắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:38:05