请输入您要查询的越南语单词:
单词
cong
释义
cong
弓; 屈 <弯曲; 使弯曲。>
撅; 噘 <翘起。>
曲 <弯曲(跟'直'相对)。>
đường cong.
曲线。
弯; 拳曲; 拳; 折 <(物体)弯曲。>
cành cây bị tuyết đè trĩu cong cả xuống.
树枝都被雪压弯了。
枉 <弯曲或歪斜, 比喻做不合正道理的事。>
弓形 <圆弧和它所对的弦围成的图形。>
随便看
gián quan
gián sắc
gián thâu
gián tiếp
gián viện
giá nói thách
giá nô lệ
gián điệp
gián đoạn
gián đất
giá nổi
giáo
giáo chỉ
giáo chủ
nước sôi lửa bỏng
nước sôi để nguội
nước sông lên bằng bờ
nước sông ngày một rút xuống
nước sơn
nước sắc
nước sống
nước sốt
nước Sở
nước sữa hoà nhau
nước thua trận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 1:17:50