请输入您要查询的越南语单词:
单词
vay tiền
释义
vay tiền
称贷 <向别人借钱。>
告贷 <请求旁人借钱给自己。>
vay tiền khắp nơi
四处告贷。
không có chỗ vay tiền
告贷无门(没处借钱)。
告借 <请求别人借钱物给自己。>
không chỗ vay tiền; không chỗ mượn tiền.
告借无门。 借贷 <借(钱)。>
借款 <向人借钱或借钱给人。>
借债 <借钱。>
挪借; 挪移 <暂时借用别人的钱。>
书
举债 <借债。>
随便看
tự thân
tự thân vận động
tự thú
tự thư
tự thương thân
tự thẹn
tự thẹn kém người
tự thẹn mình nhơ bẩn
tự thể nghiệm
tự thị
tự thừa
tự thực hiện
tự thực kỳ lực
tự ti
tự tin
tự tiêu khiển
tự tiến cử
tự tiện
tự truyện
tự trách
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:06:09