请输入您要查询的越南语单词:
单词
đưa ra câu hỏi
释义
đưa ra câu hỏi
提问 <提出问题来问(多指教师对学生)。>
随便看
mũm mĩm
mũ mãng
mũ mão
mũ mấn
mũ nam
mũ ni
mũ nồi
mũ phượng
mũ phớt
mũ quan viên
mũ quả dưa
mũ răng
mũ rơm
mũ sa
mũ sắt
mũ trùm đầu
mũ tua đỏ
mũ van
mũ xưa
mũ áo gọn gàng
mũ áo đàng hoàng
mũ ô sa
mũ đan bằng liễu
mũ đinh
mũ đông pha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:04:51