请输入您要查询的越南语单词:
单词
ca-nông
释义
ca-nông
军
加农炮 <一种炮身长、弹道低、初速大的火炮, 多用于直接瞄准射击, 以及射击远距离的目标。(加农, 英connon)。>
随便看
đơn hình độc bóng
đơn khiếu nại
đơn khoa
đơn khởi tố
đơn kiện
đơn kê hàng
đơn lẻ
đơn nguyên tử
đơn người
đơn nhất
đơn noãn khuẩn
đơn quả
đơn sa
đơn sơ
đơn sắc
đơn số
đơn thuần
đơn thuốc
đơn thuốc dân gian
đơn thuốc kép
đơn thân
đơn thương độc mã
đơn thức
đơn truyền
đơn trình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:24:17