请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoáng
释义
thoáng
晃 <很快地闪过。>
豁 <开阔; 开通; 通达。>
开展 <开朗; 开豁。>
宽绰 <宽阔; 不狭窄。>
流通 <流转通行; 不停滞。>
略略; 略为 <稍微。>
一阵风 <形容动作快。>
học sinh thoáng cái đã xông lên phía trước.
同学们一阵风地冲了上来。 一刹那; 一下子 <极短的时间。>
随便看
ăn lường
ăn lạt
ăn lấn
ăn lấy chắc, mặc lấy bền
ăn lẩu
ăn lận
ăn lắm thì hết miếng ngon, nói lắm thì hết lời khôn hoá rồ
ăn lễ
ăn lộc
ăn lời
ăn lừa
ăn mau đánh chóng
ăn miếng chả, trả miếng nem
ăn miếng giả miếng
ăn miếng trả miếng
ăn mày
ăn mày đòi xôi gấc
ăn mòn
ăn mót
ăn mót ăn nhặt
ăn mảnh
ăn mảnh ngói
ăn mận trả đào
ăn mật trả gừng
ăn mắm thì ngắm về sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:39