请输入您要查询的越南语单词:
单词
không ngon
释义
không ngon
赖 <不好; 坏。>
bất kể thứ ngon hoặc không ngon tôi đều ăn được。
不论好的赖的我都能吃。
随便看
tháo chạy
tháo dạ
tháo dỡ
tháo giặt
tháo gỡ
tháo hạnh
tháo lui
tháo láo
tháo lắp
tháo lẻ
tháo nước
tháo nước bùn vào ruộng
tháo nước phèn trong ruộng
tháo nước vào đồng
tháo rời
tháo trang sức
tháo tung
tháo tỏng
tháo vác
tháo vát
tháp
tháp canh
tháp chóp
tháp chỉ huy
tháp cất rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:01:51