请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình hình quân sự
释义
tình hình quân sự
军情 <军事情况。>
随便看
vợ con
vợ con hưởng đặc quyền
vợ cả
vợ hai
vợi
vợ kế
vợ lẽ
vợ lớn
vợ mọn
vợ mới cưới
vợ ngoại tình
vợ nhỏ
vợ sau
vợt
vợt bóng bàn
vợ trước
vợt ten- nít
vợ vua
vợ đầu
vụ
vụ bê bối
Vụ Bản
vục
vụ chiêm
vụ cháy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:50:20