请输入您要查询的越南语单词:
单词
ong mướp
释义
ong mướp
熊蜂 <昆虫的一科, 形状与蜜蜂相似, 身体多为黑色, 有黑黄色的毛。多在树洞或石缝里筑巢, 采花蜜和花粉吃, 能帮助植物传粉, 是益虫。>
随便看
vạch tội
vạch đường
vạc lớn
vại
vạ lây
vạ miệng
vạm vỡ
vạn
vạn an
vạn bang
vạn bảo
vạn bất đắc dĩ
vạn bội
vạn chài
vạn cổ
vạnh vạnh
vạn hạnh
vạn hộ hầu
vạn kiếp
vạn lý
Vạn Lý Trường Thành
vạn lưới
Vạn Lịch
vạn nhất
Vạn Ninh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:33:40