请输入您要查询的越南语单词:
单词
tham dự khoa thi
释义
tham dự khoa thi
应举 <指参加科举考试, 明清两代指参加乡试。>
随便看
cách khác
cách luật
cách ly
cách làm
cách làm có sẵn
cách làm cũ
cách làm hay
cách làm khác nhau, kết quả như nhau
cách làm lịch
cách làm thường lệ
cách làm truyền thống
cách làm xưa
cách mượn sách
cách mạng
cách mạng công nghiệp
cách mạng dân chủ
cách mạng dân chủ mới
cách mạng kỹ nghệ
cách mạng kỹ thuật
Cách Mạng tháng 10
cách mạng tư sản
cách mạng văn hoá
cách mạng văn học
cách mạng xã hội
cách mạng xã hội chủ nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:44:24