请输入您要查询的越南语单词:
单词
thước đồng
释义
thước đồng
铜尺; 标准尺。
随便看
cẩm tâm tú khẩu
cẩm tú
cẩm tú sơn hà
cẩm y
cẩm y vệ
cẩn
cẩn bạch
cẩn chí
cẩn chính
cẩn cáo
cẩn cô nhi
cẩn mật
cẩn nghiêm
cẩn ngôn
cẩn phong
cẩn phòng
cẩn thư
cẩn thận
cẩn thận chặt chẽ
cẩn thận dè dặt
cẩn thận tỉ mỉ
cẩn thận từng li từng tí
cẩn thủ
cẩn trọng
cẩn tín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:42:00