请输入您要查询的越南语单词:
单词
què
释义
què
蹩 <脚腕子或手腕子扭伤了。>
跛; 瘸 <腿或脚有毛病, 走起路来身体不平衡。>
què chân.
瘸腿。
ngã què một chân.
摔瘸了腿。
残废 <四肢或双目等丧失一部分或者全部的机能。>
随便看
thổ tinh
thổ tiết
thổ trước
thổ trạch
thổ ty
thổ táng
thổ tả
thổ tục
thổ âm
thổ đương qui
thổ địa
thỗn thễn
thỗn thện
thộc
thộn
thộp
thớ
thới
thớ lợ
thớ ngang
thớ nứt
thớt
thớt cối dưới
thớt cối trên
thớ thịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:53