请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền đạo
释义
tiền đạo
前锋 <篮球、足球等球类比赛中主要担任进攻的队员。>
中锋 <篮球、足球等球类比赛的前锋之一, 位置在中间。>
前导 <在前面引路的人。>
随便看
hẹp dạ
hẹp hòi
hẹp hòi thiển cận
hẹp lượng
hẹp trí
hẹ tây
hẻm
hẻm núi
hẻo lánh
hẻo lánh vắng vẻ
hẽm
hẽm núi
hẽm thông
hếch
hếch hoác
hến
hết
hết biết
hết bài này đến bài khác
hết bệnh
hết chuyện
hết chỗ
hết chỗ chê
hết chở
hết cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:48