请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền đặt cọc
释义
tiền đặt cọc
保证金 <为了保证履行某种义务而缴纳的一定数量的钱. >
定钱; 定洋; 订金; 定金 <购买或租赁时预先付给的一部分钱, 作为成交的保证。>
随便看
kề bên
kề cà
kề cận
kềm
kềm bấm
kềm chế
kề miệng lỗ
kềm lại
kềm ô-tô
kền
kề ngạch
kềnh
kề nhau
kềnh càng
kề sát
kề tai nói nhỏ
kều
kề vai
kề vai chiến đấu
kề vai sát cánh
kề vai áp má
kể
kể chi
kể chuyện
kể chuyện lịch sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:18:37