请输入您要查询的越南语单词:
单词
Chiến tranh và hoà bình
释义
Chiến tranh và hoà bình
战争与和平 <书名。俄国作家托尔斯泰(Tolstoy, Leo)所写的长篇小说。全书四大卷, 百万言。以拿破仑侵俄为中心, 从战争与和平、家族与事件的纵横交错中, 表现作者的人生观与战争观。故事中人物众多, 描 写细腻, 为托氏生平杰作。曾改拍成电影。>
随便看
người phục vụ
người phục vụ ở quán rượu
người phụ lễ
người phụ nữ đanh đá
người phụ trách chuyên môn
người phụ trách máy móc
người phụ trách phòng
người phụ trách trước
người phụ trách văn thư
người phụ trách xí nghiệp
người phụ việc
người quang minh chính đại
người quan sát
người qua đường
người quen
người quen cũ
người quen tình hình
người quái dị
người quái gở
người què
người quét đường
người quê mùa
người rất mực tài hoa
người sa cơ thất thế
người sang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:52:32