请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chiến trường
释义 chiến trường
 疆场 ; 战场 ; 战地 <两军交战的地方, 也用于比喻。>
 vũng vẫy nơi chiến trường.
 驰骋疆场。
 đi chiến trường.
 开赴战场。
 bệnh viện dã chiến; bệnh viện ở chiến trường.
 战地医院。
 trên chiến trường, nhiều trận ác chiến đã xảy ra
 战场上发生了无数次的恶战。 沙场 <广阔的沙地, 古时多指战场。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:41:25