请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền đồ tươi sáng
释义
tiền đồ tươi sáng
康庄大道 <宽阔平坦的大路。比喻光明美好的前途。>
随便看
Pen-xiu-vây-ni-ơ
pep-ton
Persian Gulf
Peru
pha
pha chế
pha chế rượu
pha chế thuốc
pha-gin
phai
phai màu
phai mùi
phai mờ
phai nhạt
phai phải
pha loãng
pha lê
pha-lê
pha lẫn
pha lửng
phan
phang
phanh
phanh chân
phanh chân không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:38:30