请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiều tuỵ
释义
tiều tuỵ
悴; 顇 <形容人瘦弱, 面色不好看。>
枯槁 <(面容)憔悴。>
hình dáng tiều tuỵ.
形容枯槁。 蓝缕 <褴褛。>
随便看
viết tắt
viết vào
viết văn
viết vẽ bừa bãi
viết vẽ lung tung
viết về
viết xong
viết xong bản thảo
viết đúng sự thật
viết đơn kiện
viết ẩu
viền
viền hoa
viền mép
viền mắt
viển vông
viễn
viễn biệt
viễn chinh
viễn chí
viễn cảm
viễn cảnh
viễn cổ
viễn du
viễn dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:47:41