请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiểu hàn
释义
tiểu hàn
小寒 <二十四节气之一, 在1月5, 6或7日。>
随便看
sứ đồ
sừ
sừng
sừng hươu
sừng linh dương
sừng sộ
sừng sững
sừng tê giác
sừng tê ngưu
sửa
sửa bản thảo
sửa chữa khuyết điểm
sửa chữa khơi thông
sửa chữa lại
sửa chữa quá mức
sửa chữa sai lầm
sửa chữa và chế tạo
sửa cành
sửa dở thành hay
thụ nghiệp
thụng thịu
thụ nhiệm
thụp
thụ phong
thụ phấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:07