请输入您要查询的越南语单词:
单词
toa
释义
toa
处方 <医生给病人开药方。>
方; 方儿; 单 <药方。>
厢; 车箱; 车皮 <类似房子隔间的地方。>
toa xe
车厢儿。
随便看
vốn lớn
vốn nhiều
vốn nhà
vốn nước ngoài
vốn nằm xó
vốn nổi
vốn quý
vốn quý truyền đời
vốn riêng
vốn sản xuất
vốn thế
vốn tri thức
vốn tích luỹ
vốn tích luỹ chung
vốn và lãi
vốn và lời
vốn đánh bạc
vốn đầu tư
vốn đọng
vồ
vồ hụt
vồ không khí
vồng
vồn vã
vồ trúng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:27:38