请输入您要查询的越南语单词:
单词
toa
释义
toa
处方 <医生给病人开药方。>
方; 方儿; 单 <药方。>
厢; 车箱; 车皮 <类似房子隔间的地方。>
toa xe
车厢儿。
随便看
hậu đài
hậu đãi
hậu đậu
hắc
hắc bạch
hắc bạch phân minh
hắc chủng
Hắc Hải
Hắc Long Giang
hắc lào
hắc lào mãn tính
hắc mã
hắc tinh tinh
hắc tố
hắc vận
hắc ám
hắc ín
hắc-ín
hắc điếm
hắn
hắng giọng
hắn ta
hắt
hắt hiu
hắt hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:50:45