请输入您要查询的越南语单词:
单词
Afghanistan
释义
Afghanistan
阿富汗 <阿富汗位于亚洲中部偏西南的内陆国家。绝大多数地区干旱且多山, 农业为其主要产业; 大多数矿产资源未被开发。自古以来阿富汗多次为外敌入侵, 喀布尔为其首都及最大城市。人口28, 717, 213 (2003)。>
随便看
báo cáo bổ túc
báo cáo cuối ngày
báo cáo công tác
báo cáo kết quả
báo cáo láo
báo cáo lên cấp trên
báo cáo quý
báo cáo sai
báo cáo sau
báo cáo thu chi
báo cáo tháng
báo cáo thổi phồng
báo cáo tình hình khẩn cấp
báo cáo từng cấp
báo cáo với
báo cô
báo cảnh sát
báo cừu
báo giá
báo giới
báo giờ
báo gấm
báo hiếu
báo hiệu
báo hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:58:37