请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường ven biển
释义
đường ven biển
海岸线 <陆地和海洋的分界线。>
随便看
kẹp giấy
kẹp nhân
kẹp tóc
kẹp vào
kẹp đầu ngón tay
kẹt
kẹt kẹt
kẹt tiền
kẹt vốn
kẹt xe
kẻ
kẻ a tòng
kẻ bao che
kẻ bo bo giữ của
kẻ buôn người
kẻ buôn nước bọt
kẻ bán nước
kẻ bè phái
kẻ bóc lột
kẻ bạc tình
kẻ bạt mạng
kẻ bất lương
kẻ bất lực
kẻ bất tài
kẻ bất tài này
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:51:40