请输入您要查询的越南语单词:
单词
tích nước
释义
tích nước
淹灌 <田间灌溉的一种方法, 就是在田里蓄水供作物的根部吸收。这种方法适用于水稻。>
随便看
phân số hữu tỷ
phân số không thể rút gọn
phân số lẻ
phân số nguyên
phân số thập phân
phân số tối giản
phân số vô tỷ
phân số đơn giản
phân số đại số
phân thành
phân thân
phân thức
phân tranh
phân tro
phân trần
phân trồng hoa
phân tách
phân tán
phân tán bốn phía
si-líc đi-ô-xít
sim
si mê
sin
Singapore
vỗ lên mặt nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:20:34