请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiếc khỉ
释义
xiếc khỉ
猴戏 <用猴子耍的把戏, 猴子穿衣服、戴假面, 模仿人的某些动作。>
随便看
ăn khớp với nhau
ăn kiêng
ăn kiêng khem
ăn kiêng nằm cữ
ăn kiêng ăn khem
ăn ké
ăn kẹ
ăn kỹ làm dối
ăn liên hoan
ăn làm
ăn lãi
ăn lên
ăn lót dạ
ăn lót lòng
ăn lông uống máu
ăn lông ở lỗ
ăn lúa non
ăn lường
ăn lạt
ăn lấn
ăn lấy chắc, mặc lấy bền
ăn lẩu
ăn lận
ăn lắm thì hết miếng ngon, nói lắm thì hết lời khôn hoá rồ
ăn lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:22:30